Có 3 kết quả:
中年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ • 終年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ • 终年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuổi trung niên
Từ điển Trung-Anh
middle age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entire year
(2) throughout the year
(3) age at death
(2) throughout the year
(3) age at death
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entire year
(2) throughout the year
(3) age at death
(2) throughout the year
(3) age at death
Bình luận 0